Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
social anthropology


noun
the branch of anthropology that deals with human culture and society
Syn:
cultural anthropology
Derivationally related forms:
social anthropologist, cultural anthropologist (for: cultural anthropology)
Hypernyms:
anthropology
Hyponyms:
garbology, mythology, ritualism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.